Trước những giao động về việc Giáo hội cho phép ban phép lành cho những nố “nhậy cảm”, hãy tìm hiểu lịch sử ngắn gọn về “phép lành”
Phép lành không chỉ là vấn đề ngôn ngữ, mà là những lời nói. Sự phát triển của thuật ngữ này đã có một bước tiến trong quá trình Kitô giáo hóa tiếng Anh cổ.
Trong chủ đề mở đầu của Fiddler On The Roof, có tựa đề Truyền thống, một chàng trai xin một Giáo sĩ ít lời chúc thích hợp dành cho Sa hoàng. Giáo sĩ trả lời một cách hài hước, “Một phép lành cho Sa hoàng? Tất nhiên rồi! Xin Chúa phù hộ và gìn giữ Sa hoàng… tránh xa chúng ta!”
Tương tự như vậy, theo truyền thống Công Giáo, các phép lành bao gồm rất nhiều yêu cầu và vật phẩm. Thật vậy, trong cuốn “Cẩm Nang các phép lành của Roma” (Rituale Romanum) bao gồm nhiều phép lành cho hầu hết mọi thứ và mọi sự, từ bia rượu cho đến mỡ heo (hoặc thịt xông khói), từ pho mát đến rượu vang.
Nguyên ngữ của từ phép lành cũng thú vị như đã được đề cập. Từ tiếng Anh hiện đại “ban phép” bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ blaedsian. Các học giả đồng ý rằng thuật ngữ này đề cập đến hành động biến một thứ gì đó trở nên “linh thiêng” (nghĩa là được biệt riêng) thông qua các phong tục hiến tế, thường liên quan đến việc đánh dấu bằng máu. Việc thực hành này được liên kết về mặt danh từ nguyên thủy với máu.
Sự phát triển của thuật ngữ này có một bước chuyển biến trong quá trình Kitô giáo hóa tiếng Anh cổ, trong đó thuật ngữ Latin benedicere, có nghĩa là “nói tốt về” - bene (tốt) với quyết định (nói) - được “dịch” thành phép (chúc) lành. Sự thay đổi ngôn ngữ này đã ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện đại của từ ban phép và thay đổi ý nghĩa “thánh hóa” của người ngoại đạo blaedsian thành “nói tốt về” và nói rộng hơn là “chúc tốt lành”. Rõ ràng, việc rao giảng của Công Giáo đóng một vai trò then chốt trong việc hình thành những sắc thái ngôn ngữ này.
Trong kinh Thánh
Phép lành không chỉ là vấn đề ngôn ngữ, mà là lời nói. Trong Do Thái giáo Rabbinic, berakhot (lời chúc phúc) được đọc trong những thời điểm cụ thể - đặc biệt là trước và sau khi ăn. Những phép lành này dùng để thừa nhận Thiên Chúa là nguồn mạch của mọi phước lành. Việc đọc thuộc lòng thường bắt đầu bằng những lời, Lạy Chúa là Thiên Chúa chúng con, Vua vũ trụ, chúng con xin tạ ơn Chúa, suối nguồn muôn ơn thiêng...
Khái niệm berakhot của giáo sĩ Do Thái cũng không thể thiếu trong những lời giảng dạy trong Phúc âm. Trong Kinh thánh Kitô giáo, các phép lành cũng hướng đến việc thừa nhận sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống hàng ngày và quan trọng hơn là trong hoạt động của con người chúng ta. Nhưng Phúc âm xử dụng hai từ khác nhau cho “ơn lành” và “chúc lành”.
Một trong những đoạn văn nổi tiếng nhất đề cập đến các phúc lành là Bài giảng trên núi, như được ghi lại trong Phúc âm Ma-thêu (Mt 5:1-12). Trong bài giảng này, Chúa Giêsu trình bày một loạt các phép lành được gọi là Các Mối Phúc Thật. Từ Chúa xử dụng trong hiến Chương này là makarios - từ gần nhất trong tiếng Hy Lạp với từ hạnh phúc trong tiếng Anh. Những phúc lành này mô tả những phẩm chất và thái độ không chỉ làm hài lòng Chúa mà còn trực tiếp đến từ Ngài - do đó mang lại niềm vui cho thế giới. Các Mối Phúc này làm nổi bật quan điểm tương phản với suy nghĩ tự nhiên của con người, nhấn mạnh các giá trị tinh thần đối với thành công trần thế như nguồn gốc của mọi thiện hảo.
Xuyên suốt qua Tin Mừng, Chúa Giêsu thường được miêu tả là người ban phép lành cho các cá nhân, công bố ân sủng của Thiên Chúa. Trong những tình huống này, một từ khác được xử dụng. Sự tương tác của Ngài với những người bị gạt ra ngoài lề xã hội, những người bệnh tật và những người bị ruồng bỏ phản ánh một tâm tính đầy lòng trắc ẩn, và qua lời nói (phép lành) và hành động của Ngài (các phép lành mang tính thể hiện, nếu bạn muốn), sự hiện diện của Chúa được bộc lộ - hoặc thậm chí tốt hơn là được công nhận.
Sự thừa nhận sự hiện diện thiêng liêng này tự nhiên khiến người tín hữu ca ngợi Chúa. Nếu từ berakhot trong tiếng Do Thái bắt nguồn từ từ barak (có nghĩa là quỳ xuống và nói rộng hơn là “ca ngợi”) thì eulogos trong tiếng Hy Lạp có nghĩa đen là “nói tốt về”. Tiếng Latinh benedicere là bản dịch trực tiếp từ nguyên bản tiếng Hy Lạp này. Theo nhiều cách, việc rao giảng tương đương với phép lành: Những người đã nhìn thấy sự hiện diện của Chúa (những người là nhân chứng) không thể không nói tốt về những gì họ đã cảm nghiệm.
Phép lành không chỉ là vấn đề ngôn ngữ, mà là những lời nói. Sự phát triển của thuật ngữ này đã có một bước tiến trong quá trình Kitô giáo hóa tiếng Anh cổ.
Trong chủ đề mở đầu của Fiddler On The Roof, có tựa đề Truyền thống, một chàng trai xin một Giáo sĩ ít lời chúc thích hợp dành cho Sa hoàng. Giáo sĩ trả lời một cách hài hước, “Một phép lành cho Sa hoàng? Tất nhiên rồi! Xin Chúa phù hộ và gìn giữ Sa hoàng… tránh xa chúng ta!”
Tương tự như vậy, theo truyền thống Công Giáo, các phép lành bao gồm rất nhiều yêu cầu và vật phẩm. Thật vậy, trong cuốn “Cẩm Nang các phép lành của Roma” (Rituale Romanum) bao gồm nhiều phép lành cho hầu hết mọi thứ và mọi sự, từ bia rượu cho đến mỡ heo (hoặc thịt xông khói), từ pho mát đến rượu vang.
Nguyên ngữ của từ phép lành cũng thú vị như đã được đề cập. Từ tiếng Anh hiện đại “ban phép” bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ blaedsian. Các học giả đồng ý rằng thuật ngữ này đề cập đến hành động biến một thứ gì đó trở nên “linh thiêng” (nghĩa là được biệt riêng) thông qua các phong tục hiến tế, thường liên quan đến việc đánh dấu bằng máu. Việc thực hành này được liên kết về mặt danh từ nguyên thủy với máu.
Sự phát triển của thuật ngữ này có một bước chuyển biến trong quá trình Kitô giáo hóa tiếng Anh cổ, trong đó thuật ngữ Latin benedicere, có nghĩa là “nói tốt về” - bene (tốt) với quyết định (nói) - được “dịch” thành phép (chúc) lành. Sự thay đổi ngôn ngữ này đã ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện đại của từ ban phép và thay đổi ý nghĩa “thánh hóa” của người ngoại đạo blaedsian thành “nói tốt về” và nói rộng hơn là “chúc tốt lành”. Rõ ràng, việc rao giảng của Công Giáo đóng một vai trò then chốt trong việc hình thành những sắc thái ngôn ngữ này.
Trong kinh Thánh
Phép lành không chỉ là vấn đề ngôn ngữ, mà là lời nói. Trong Do Thái giáo Rabbinic, berakhot (lời chúc phúc) được đọc trong những thời điểm cụ thể - đặc biệt là trước và sau khi ăn. Những phép lành này dùng để thừa nhận Thiên Chúa là nguồn mạch của mọi phước lành. Việc đọc thuộc lòng thường bắt đầu bằng những lời, Lạy Chúa là Thiên Chúa chúng con, Vua vũ trụ, chúng con xin tạ ơn Chúa, suối nguồn muôn ơn thiêng...
Khái niệm berakhot của giáo sĩ Do Thái cũng không thể thiếu trong những lời giảng dạy trong Phúc âm. Trong Kinh thánh Kitô giáo, các phép lành cũng hướng đến việc thừa nhận sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống hàng ngày và quan trọng hơn là trong hoạt động của con người chúng ta. Nhưng Phúc âm xử dụng hai từ khác nhau cho “ơn lành” và “chúc lành”.
Một trong những đoạn văn nổi tiếng nhất đề cập đến các phúc lành là Bài giảng trên núi, như được ghi lại trong Phúc âm Ma-thêu (Mt 5:1-12). Trong bài giảng này, Chúa Giêsu trình bày một loạt các phép lành được gọi là Các Mối Phúc Thật. Từ Chúa xử dụng trong hiến Chương này là makarios - từ gần nhất trong tiếng Hy Lạp với từ hạnh phúc trong tiếng Anh. Những phúc lành này mô tả những phẩm chất và thái độ không chỉ làm hài lòng Chúa mà còn trực tiếp đến từ Ngài - do đó mang lại niềm vui cho thế giới. Các Mối Phúc này làm nổi bật quan điểm tương phản với suy nghĩ tự nhiên của con người, nhấn mạnh các giá trị tinh thần đối với thành công trần thế như nguồn gốc của mọi thiện hảo.
Xuyên suốt qua Tin Mừng, Chúa Giêsu thường được miêu tả là người ban phép lành cho các cá nhân, công bố ân sủng của Thiên Chúa. Trong những tình huống này, một từ khác được xử dụng. Sự tương tác của Ngài với những người bị gạt ra ngoài lề xã hội, những người bệnh tật và những người bị ruồng bỏ phản ánh một tâm tính đầy lòng trắc ẩn, và qua lời nói (phép lành) và hành động của Ngài (các phép lành mang tính thể hiện, nếu bạn muốn), sự hiện diện của Chúa được bộc lộ - hoặc thậm chí tốt hơn là được công nhận.
Sự thừa nhận sự hiện diện thiêng liêng này tự nhiên khiến người tín hữu ca ngợi Chúa. Nếu từ berakhot trong tiếng Do Thái bắt nguồn từ từ barak (có nghĩa là quỳ xuống và nói rộng hơn là “ca ngợi”) thì eulogos trong tiếng Hy Lạp có nghĩa đen là “nói tốt về”. Tiếng Latinh benedicere là bản dịch trực tiếp từ nguyên bản tiếng Hy Lạp này. Theo nhiều cách, việc rao giảng tương đương với phép lành: Những người đã nhìn thấy sự hiện diện của Chúa (những người là nhân chứng) không thể không nói tốt về những gì họ đã cảm nghiệm.