Robert J. Kurland, trong bản tin của The Catholic Thing Chúa nhật, ngày 16 tháng 11 năm 2025, cho rằng: Mỗi ngày, chúng ta đều bắt gặp những bài báo cảnh báo về những nguy hiểm trong tương lai của trí tuệ nhân tạo. Nhưng liệu máy học có thực sự là mối đe dọa?
Không. Như bác sĩ tâm thần Karl Stern đã cảnh báo cách đây 71 năm trong cuốn “Cuộc cách mạng thứ ba”, vấn đề cốt lõi là giới tinh hoa trí thức đã dành hơn một thế kỷ để theo đuổi chủ nghĩa duy vật: chủ nghĩa khoa học trên hết.
Stern, một bác sĩ tâm thần người Do Thái đã trốn khỏi Đức Quốc xã và trở lại Công Giáo, đã chẩn đoán ảo tưởng này với sự rõ ràng mang tính tiên tri. Ông cảnh báo rằng khi chúng ta biến con người thành những cỗ máy, điều đó sẽ mở ra cánh cửa cho sự phi nhân hóa dưới mọi hình thức. Cuộc tranh luận về trí tuệ nhân tạo là chương mới nhất trong câu chuyện mà Stern đã chứng kiến tận mắt: ở Đức Quốc xã, hệ tư tưởng duy vật đã biến con người thành những mẫu vật trong một lý thuyết sinh học phân biệt chủng tộc, nhân tính của họ bị bỏ qua.
Stern đã chỉ ra sai lầm cơ bản: khoa học hoạt động hợp pháp trên bình diện vật chất, có thể đo lường được. Nhưng khi nó tuyên bố đây là bình diện duy nhất, nó đã thất bại theo chính tiêu chuẩn của nó.
Hãy xem xét thử nghiệm ý tưởng nổi tiếng của Stern. Hãy tưởng tượng việc tập hợp một nhóm nghiên cứu để nghiên cứu Bản giao hưởng số 9 của Beethoven. Các nhà vật lý phân tích sóng âm, cường độ và tần số; các nhà tâm lý học điều tra những tổn thương thời thơ ấu của Beethoven và cách ông đối phó với chứng điếc; các nhà xã hội học xem xét việc ông chọn bài “Ode to Joy” của Schiller trong bối cảnh chính trị hậu Napoleon; các nhà thần kinh học sử dụng MRI chức năng để lập bản đồ các vùng não được kích thích khi các chủ thể nghe đoạn nhạc hợp xướng.
Tuy nhiên, như Stern nhận xét, “Cho dù nhóm khoa học của chúng ta thu thập được bao nhiêu dữ kiện đi nữa, nó cũng không thể ‘giải thích’ được một nốt nhạc nào của trải nghiệm âm nhạc mà chúng ta gọi là Bản giao hưởng số 9. Vấn đề không phải là thiếu dữ kiện. Vấn đề là ở tính chất phân loại: trải nghiệm thẩm mỹ, ý nghĩa và vẻ đẹp hiện hữu trên một bình diện mà phép đo khoa học không thể tiếp cận được.
Đây không phải là thất bại của khoa học. Khoa học không thể giải quyết toàn bộ thực tại. Như Stern đã viết, “Tình yêu và hận thù, niềm vui và nỗi buồn không thể định lượng được.” Bạn có thể lập bản đồ mọi tế bào thần kinh, đo lường mọi hormone, theo dõi mọi xung điện – và vẫn không thể giải thích tại sao người ta lại yêu thương một đứa con hoang đàng.
Sự hạn chế tương tự xuất hiện trên mọi lĩnh vực quan trọng nhất đối với cuộc sống con người. Khoa học có thể lập bản đồ các quá trình thần kinh trong việc ra quyết định đạo đức, nhưng nó không thể đặt nền tảng cho chính nghĩa vụ đạo đức. Tại sao chúng ta phải hy sinh vì người khác nếu chúng ta chỉ là tập hợp các nguyên tử tuân theo các định luật vật lý?
Về cơ bản, khoa học không thể trả lời các câu hỏi “tại sao” về mục đích và ý nghĩa. Nó xuất sắc trong việc mô tả các cơ chế – tức là, mọi thứ hoạt động như thế nào. Nhưng nó không thể giải quyết các câu hỏi về mục đích – tại sao mọi thứ tồn tại, mục đích của chúng là gì.
Đây không phải là những khiếm khuyết trong phương pháp khoa học. Chúng là những hạn chế vốn có cho thấy bản chất thực sự của thực tại: nhiều bình diện hiện hữu, mỗi bình diện đòi hỏi một phương thức nhận thức riêng. Sai lầm tai hại của chủ nghĩa khoa học là tuyên bố rằng chỉ có bình diện vật chất là có thật – rằng nếu khoa học không thể đo lường nó, thì nó không hiện hữu.

Giải pháp của Stern không phải là bác bỏ khoa học mà là chấp nhận nó như một phần tất yếu. Một sự hiểu biết phiến diện về thực tại. Truyền thống trí thức Công Giáo, dựa trên Aristotle và Aquinas, luôn nhấn mạnh điều mà Stern gọi là “nhiều bình diện hiện hữu”. Thực tại vật chất vận hành theo các định luật vật lý mà khoa học có thể nghiên cứu. Nhưng con người hiện hữu đồng thời trên nhiều bình diện – thể xác, linh hồn và tinh thần hợp nhất trong một con người, một con người được tạo ra theo hình ảnh Thiên Chúa.
Nếu Stern còn sống đến ngày nay, ông ấy sẽ cho chúng ta biết sự hiểu biết của ông về thực tại liên quan như thế nào đến những nguy hiểm tiềm tàng từ trí tuệ nhân tạo. Ý thức không thể đạt được thông qua các thuật toán – không phải vì máy tính của chúng ta không đủ mạnh, mà vì nhận thức về bản thân thuộc về một bình diện phi vật chất của thực tại. Không có mức độ phức tạp tính toán nào có thể thu hẹp khoảng cách giữa cú pháp và ý nghĩa.
Hãy xem xét một điều cụ thể như việc cai nghiện. Liệu một chatbot AI có thể đóng vai trò là người đỡ đầu trong chương trình 12 bước? Về mặt kỹ thuật, nó có thể được lập trình với tất cả các cụm từ phù hợp. Nhưng nó không bao giờ thực sự có thể là một người đỡ đầu – bởi vì việc đỡ đầu đòi hỏi những gì mà AI về cơ bản thiếu: sự đồng cảm được sinh ra từ nỗi đau khổ chung, thẩm quyền đạo đức dựa trên sự biến đổi bản thân, sự hiện diện của một người chữa lành bị tổn thương đồng hành cùng một người khác. Một người đỡ đầu cần phải từng bị tổn thương và tìm thấy ân sủng – để trở thành “Thiên Chúa trong da thịt”.
Chủ nghĩa duy vật thất bại ở mọi nơi khi áp dụng vào con người. Bạn không thể quy giản tình yêu thành oxytocin, vẻ đẹp thành các khuôn mẫu sở thích, nghĩa vụ đạo đức thành lợi thế tiến hóa, hay phẩm giá con người thành chức năng sinh học. Con người là những linh hồn mang thân xác, được tạo ra để giao hòa với một Thượng đế bản vị, mang hình ảnh của Người.
Chúng ta nên sử dụng AI ở những lĩnh vực mà nó vượt trội – như một công cụ để phân tích dữ kiện, tự động hóa các nhiệm vụ thường ngày và giải quyết các vấn đề tính toán. Nhưng chúng ta phải chống lại việc để nó xâm phạm những lĩnh vực thuộc về con người: giáo dục đào tạo nhân cách, tư vấn chữa lành tâm hồn, các mối quan hệ tạo nên nhân tính của chúng ta.
Và chúng ta nên khôi phục lại vốn từ vựng của tâm hồn. Trong thời đại mà con người bị thu hẹp thành bộ não, ý thức thành xử lý thông tin, và tình yêu dành cho hóa học thần kinh, chúng ta cần nói lại về những thực tại tâm linh: về những linh hồn được tạo ra cho sự vĩnh hằng, về những mục đích siêu việt, về sự giao hòa với thần linh. Không phải như thơ ca hay ẩn dụ, mà là chân lý cơ bản nhất về bản chất của chúng ta.
Karl Stern đã trốn chạy khỏi một chế độ duy vật coi con người như những mẫu vật và sống để chứng kiến những chế độ khác đón nhận cùng một triết lý dưới những hình thức khác nhau. Nỗi sợ hãi về trí tuệ nhân tạo chỉ là biểu hiện mới nhất của ảo tưởng mà ông đã chẩn đoán: rằng con người là những cỗ máy, rằng ý thức là sự tính toán, rằng khoa học là đủ.
Nó không đủ. Nó chưa bao giờ đủ. Và cho đến khi chúng ta khôi phục lại những gì Stern đã biết – rằng con người hiện hữu trên nhiều bình diện, rằng chủ nghĩa duy vật hủy hoại phẩm giá con người – chúng ta sẽ tiếp tục xây dựng những công cụ tốt hơn trong khi đánh mất nhân tính của mình.