
Nhà thần học kiêm phóng viên Hendro Munsterman, trên tạp chí Aleteia, ngày 20/10/2025, giải thích lý do tại sao việc phong thánh Newman là Tiến sĩ Hội Thánh là chính đáng, trích dẫn ảnh hưởng của ngài từ thế kỷ 19 đến nay.
Sáu tháng sau khi được bầu, Đức Leo XIV sẽ tuyên bố Hồng Y người Anh John Henry Newman (1801-1890) là Tiến sĩ Hội Thánh vào ngày 1 tháng 11 năm 2025. Là một linh mục Anh giáo đã trở lại Công Giáo, một trí thức có tầm nhìn xa và là vị tiền hô của Công đồng Vatican II, Newman được Đức Giáo Hoàng Leo XIII bổ nhiệm làm Hồng Y.
Aleteia đã phỏng vấn Hendro Munsterman - một chuyên gia về Thánh mẫu học và đại kết, đồng thời là phóng viên Vatican của tờ báo Hà Lan Nederlands Dagblad - về nhân vật hấp dẫn này, Thánh Hồng Y Newman.
Ông phác thảo một số đặc điểm của Thánh John Henry Newman và nhấn mạnh những gì việc tuyên bố này tiết lộ về các vị giáo hoàng của thế kỷ 21.
Một vị tiền hô của Công đồng Vatican II
Aleteia: Những khía cạnh nào trong tư tưởng của Newman biện minh cho việc tuyên bố ngài là Tiến sĩ Hội Thánh ngày nay? Ngài đã có những đóng góp quan trọng nào cho thần học và linh đạo Công Giáo?
Hendro Munsterman: Đối với thần học Công Giáo, thế kỷ 19 không phải là một giai đoạn đặc biệt quan trọng. Chỉ có hai hoặc ba nhà thần học thực sự đóng góp một điều gì đó mới mẻ và sâu sắc hơn cho tư tưởng Kitô giáo. Newman là một trong số họ, và chắc chắn ngài đại diện cho ánh sáng vĩ đại nhất của Công Giáo trong giai đoạn đó.
Tư tưởng của ngài chứa đựng nhiều yếu tố đáng lưu ý. Người ta thường nói rằng Newman là tiền hô của Công đồng Vatican II. Mặc dù sống trước đó một thế kỷ, nhưng ngài được coi là đã “tham gia” vào công đồng này thông qua tư tưởng của mình, đặc biệt là về vị thế của giáo dân và về cảm thức đức tin (sensus fidei). Đức Hồng Y Newman tin rằng các tín hữu cũng có điều gì đó để đóng góp tích cực - ngay cả khi nói đến việc bảo vệ và đào sâu tín lý.
Đối với ý nghĩ này, ngài không chỉ dựa vào lịch sử Anh giáo của chính mình, mà trên hết là vào Giáo hội của những thế kỷ đầu. Ngài bác bỏ quan điểm giáo sĩ về Giáo hội. Ở đây, chúng ta tìm thấy những hiểu biết sâu sắc ngày nay truyền cảm hứng cho tính đồng nghị do Đức Giáo Hoàng Phanxicô thúc đẩy.
Ngày nay, trong bối cảnh hiện tại của Giáo Hội Công Giáo, vốn đang tìm cách đổi mới việc tiếp nhận Công đồng, việc ngài được đề cao dường như là một dấu hiệu quan trọng.
Đức Hồng Y Newman và các vị Giáo hoàng tiền nhiệm
Mặc dù việc công bố này diễn ra vào đầu triều đại Giáo hoàng của Đức Lêô XIV, nhưng chắc chắn nó đã được các vị tiền nhiệm của ngài chuẩn bị. Đức Hồng Y Newman được Đức Bênêđictô XVI phong chân phước (năm 2010) và sau đó được Đức Phanxicô phong thánh (năm 2019). Mối quan hệ của mỗi vị Giáo hoàng này với nhân vật này như thế nào?
Munsterman: Hai vị giáo hoàng cuối cùng đều có một hình thức gắn bó với Newman — nhưng không phải vì cùng một lý do.
Đức Benedict XVI chắc chắn trân trọng ngài vì Newman tin tưởng sâu sắc vào Chân lý. Quan niệm hậu hiện đại cho rằng chân lý không hiện hữu, rằng mỗi người tự xây dựng chân lý của riêng mình — chủ nghĩa tương đối — đã bị vị giáo hoàng người Đức chỉ trích mạnh mẽ. Đối với Newman, chân lý hiện hữu, nó phải được tìm kiếm và bảo vệ. Nhưng sự hiểu biết của chúng ta về chân lý này không phải là cố định: đó là một thực tại mà chúng ta liên tục khám phá mới mẻ, và sự hiểu biết của chúng ta về nó tiến triển trong suốt lịch sử của Giáo hội. Do đó, Newman tin rằng tín lý không phải là tĩnh tại mà là năng động, nó phát triển và tự mở ra.
Đối với Đức Phanxicô, chính sự năng động này đã thu hút sự chú ý của ngài: ý niệm cho rằng không phải mọi thứ đều bất biến. Vị giáo hoàng người Argentina trân trọng tư tưởng của Newman cho rằng chân lý phải được đào sâu không ngừng. Chúng ta cũng có thể nhấn mạnh tầm quan trọng mà Newman dành cho lương tâm cá nhân của mỗi người: một chủ đề mà Đức Phanxicô đặc biệt yêu thích.
Đức Lêô XIII và Đức Lêô XIV
Có phải Đức Lêô XIV cũng có một lịch sử, một mối liên hệ nào đó với Đức Newman không?
Munsterman: Chính nhờ tên gọi của mình, Đức Lêô XIV là một phần di sản của Đức Lêô XIII. Chính vị giáo hoàng này đã bổ nhiệm Đức Newman làm Hồng Y vào cuối đời, một động thái có phần trái ngược với truyền thống.
Vị cựu linh mục Anh giáo đã trở thành người Công Giáo sau đó đã bị một số Hồng Y và chức sắc cấp cao chỉ trích, những người cho rằng ngài đáng ngờ. Cách tiếp cận thần học mang tính phê phán và độc đáo của ngài đã gây khó chịu. Ngài không tin rằng Công Giáo nên là bản sao hoàn toàn của Rôma ở khắp mọi nơi. Đối với ngài, có thể vừa mang đậm chất Anh vừa hoàn toàn Công Giáo mà không cần phải bắt chước các hình thức đạo đức của Ý, chẳng hạn như một số nghi lễ bình dân.
Vì những lý do này, một số người không tin tưởng ngài, thậm chí còn nghi ngờ rằng ngài đã thực sự trở thành người Công Giáo. Nhưng Đức Lêô XIII vô cùng trân trọng ngài và gọi ngài một cách trìu mến là “il mio cardinale” (“Hồng Y của tôi”).
Ngoài ra còn có một mối liên hệ khác với Đức Giáo Hoàng Leo XIV: Newman chịu ảnh hưởng rất lớn từ các Giáo phụ, đặc biệt là Thánh Augustinô, và vị giáo hoàng mới, bản thân cũng là một tu sĩ Dòng Thánh Augustinô, cũng chia sẻ mối quan hệ này.
Tình yêu của Newman dành cho các Giáo phụ
Cách tiếp cận của Newman đối với Thánh Augustinô là gì?
Munsterman: Ngay cả khi còn là một linh mục Anh giáo, Newman đã rất tâm huyết với các Giáo phụ. Việc đọc các tác phẩm của các vị đã thuyết phục ngài rằng Anh giáo cần được cải cách và định hướng lại theo hướng "Công Giáo" hơn.
Chính với suy nghĩ này mà ngài đã thực hiện công trình vĩ đại của mình về sự phát triển tín điều. Khi nghiên cứu nguồn gốc Kitô giáo, ngài phát hiện ra rằng mọi thứ mà Giáo Hội Công Giáo thời ngài dạy đã hiện hữu ở dạng phôi thai trong Giáo hội sơ khai: những hạt giống đã có sẵn, và chúng chỉ đơn giản là phát triển.
Mười năm trước Darwin, ngài đã áp dụng vào thần học những gì Darwin áp dụng vào sinh học: ý tưởng về sự phát triển sống động. Vào thời điểm lịch sử đang trở thành một khoa học, Newman đã đi đến niềm tin cho rằng Giáo Hội Công Giáo là sự tiếp nối hữu cơ của Giáo hội sơ khai, trong khi Anh giáo vẫn bị đóng băng vào thế kỷ 16.
Ngay cả trước khi hoàn thành cuốn sách của mình, ngài đã trở lại đạo. Sau khi được rửa tội lại - nghi thức rửa tội vẫn chưa được công nhận giữa các giáo hội - ngài được thụ phong linh mục Công Giáo và gia nhập Dòng Thánh Philip Neri.
Một nhân vật đại kết
Vua Charles dự kiến sẽ đến thăm Vatican vào cuối tháng 10. Liệu ông có thể nói chuyện với Đức Giáo Hoàng về Newman không? Liệu đây có phải là một chủ đề có thể đưa Giáo Hội Công Giáo và Anh giáo lại gần nhau hơn, hay ngược lại, đây là một vấn đề nhạy cảm?
Munsterman: Newman rõ ràng là một nhân vật đưa hai giáo hội lại gần nhau hơn. Tất cả những tên tuổi lớn trong phong trào đại kết Công Giáo đều là chuyên gia về Newman. Nhưng Newman cũng được coi là một vị thánh trong Giáo hội Anh giáo, và một số bài thánh ca ngài sáng tác vẫn được hát trong các nhà thờ Anh giáo.
Newman không bao giờ từ bỏ những gì ngài đã nhận được từ nguồn gốc của mình. Ngài đã gặp Chúa Kitô trong Giáo hội Anh giáo, sau đó tìm thấy sự viên mãn trong Giáo Hội Công Giáo, nhưng không hoàn toàn chấm dứt. Đó không phải là một sự cải đạo rõ ràng: ngài đã mang đến Giáo Hội Công Giáo tất cả những gì ngài đã nhận được từ truyền thống Anh giáo của mình, tích hợp nó vào một khuôn khổ rộng lớn hơn.
Nhưng hình ảnh của ngài cũng có thể là một trở ngại. Trong lịch các thánh của Giáo hội Anh giáo, ngài được ghi vào ngày mất (11 tháng 8). Tuy nhiên, khi Đức Bênêđictô XVI phong chân phước cho ngài, ngài đã chọn ngày rửa tội Công Giáo là 9 tháng 10. Vào thời điểm đó, Rôma giải thích rằng họ muốn tránh bất cứ sự cạnh tranh nào với Thánh Clara, người được mừng kính vào ngày 11 tháng 8. Nhưng lựa chọn này có thể bị coi là không mấy đại kết.
Trong bối cảnh này, nếu Vua Charles, người vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu Giáo hội, tham gia việc cử hành để tôn vinh Newman, thì đó sẽ là một dấu hiệu mạnh mẽ cho sự hiệp thông giữa hai truyền thống.
Tầm quan trọng của lương tâm
Newman đã suy nghĩ sâu sắc về lương tâm cá nhân, luật cơ bản nhất phải được tuân theo. Làm thế nào ngài dung hòa mệnh lệnh này với sự vâng phục Giáo hội?
Munsterman: Đối với Newman, lương tâm và sự vâng phục đi đôi với nhau: chúng là hai khía cạnh của cùng một thực tại. Đối với ngài, là người Công Giáo có nghĩa là sống hiệp thông với Đức Giáo Hoàng trong một truyền thống bắt nguồn từ các tông đồ, với niềm tin vào Chúa Thánh Thần. Nhưng bản thân sự vâng phục này lại là vấn đề lương tâm: nếu nó mâu thuẫn với sự hiểu biết của một người về Tin Mừng, người đó phải tuân theo lương tâm của mình.
Cuộc đối thoại giữa lương tâm và sự vâng phục này được minh họa, ví dụ, bằng câu hỏi về ơn bất khả ngộ của Đức Giáo Hoàng: Newman đã từ chối tham dự Công đồng Vatican I với tư cách là một chuyên gia vì ngài cảm thấy rằng tín điều này sẽ được công bố, điều mà ngài không cho là phù hợp. Một khi tín điều được công bố, ngài đã chấp nhận nó một cách trung thành, nhưng với sự tỉnh táo, không sùng bái cá nhân. Câu nói nổi tiếng của ngài được nhiều người biết đến: "Tôi sẽ uống mừng Đức Giáo Hoàng, nếu ngài vui lòng, trước tiên là vì lương tâm, và sau đó là vì Đức Giáo Hoàng."
Cũng chính lương tâm đã dẫn dắt ngài trở lại Công Giáo, mặc dù ngài có mọi lý do để không dấn thân, bởi vì các linh mục Anh giáo có cuộc sống thoải mái hơn so với các linh mục Công Giáo. Ngài từng viết: “Khi còn là linh mục Anh giáo, tôi có một cuộc sống tuyệt vời nhưng đức tin lại tầm thường; từ khi trở thành người Công Giáo, tôi có một đức tin tuyệt vời nhưng cuộc sống lại khốn khổ.”
Một điểm tập hợp người Công Giáo
Liệu chúng ta có thể nói rằng, khi bắt đầu triều đại giáo hoàng của mình, bằng cách ban tặng danh hiệu này, Đức Leo XIV đang làm nổi bật một nhân vật có thể lên tiếng với tất cả các phong trào Công Giáo không?
Munsterman: Vâng, ngài là một nhân vật lên tiếng với tất cả mọi người, mặc dù không cùng lý do. Người ta có thể nói, “Mỗi người có một Newman riêng.” Về mặt này, có một sự tương đồng với Đức Leo XIV, người đang tìm cách tập hợp mọi người lại với nhau ngay từ đầu triều đại giáo hoàng của mình.
Dù sao đi nữa, Newman dạy một ý thức về Giáo hội không dựa trên sự vâng phục mù quáng, mà dựa trên một sự vâng phục sống động thúc đẩy chúng ta đi sâu hơn nữa. Mọi thứ thách thức chúng ta trong Giáo hội đều có thể trở thành cơ hội để đào sâu hơn, để nhường chỗ cho Chúa Thánh Thần, Đấng dẫn dắt lịch sử. Đó là một nền thần học của niềm tín thác, một nền thần học hướng đến tương lai.